/'mægnitju:d/
Thông dụng
Danh từ
Tầm rộng lớn, kích thước, lượng
Tầm to lớn, vai trò, đặc điểm trọng đại
- this is an sự kiện of first magnitude
- đó là 1 trong những sự khiếu nại đem vai trò bậc nhất
Cường độ; phỏng âm lượng
(thiên văn học) phỏng sáng sủa biểu loài kiến (của thiên thể)
Tính hóa học nguy hiểm, đặc điểm trọng yếu
Chuyên ngành
Toán & tin
độ lớn; phỏng lâu năm, chiều đo; (thiên văn ) kích thước (của sao)
- magnitude of a vector
- chiều lâu năm của véctơ
- geometrical magnitude
- độ rộng lớn hình học
- physical magnitudes
- (vật lý ) những đại lượng vật lý
Vật lý
cấp sáng sủa (sao)
Điện lạnh
cấp sáng
cỡ (lớn)
Kỹ thuật công cộng
kích thước
đại lượng
độ dài
độ lớn
độ phóng đại
quy mô
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consequence , degree , eminence , grandeur , greatness , import , mark , moment , momentousness , note , pith , significance , signification , weight , weightiness , admeasurement , amount , amplitude , bigness , breadth , bulk , capacity , compass , dimension , dimensions , enormity , enormousness , expanse , extent , hugeness , immensity , intensity , largeness , mass , measure , measurement , proportion , proportions , quantity , range , reach , sizableness , space , strength , tremendousness , vastness , volume , size , importance
Bình luận